- N 11-LK 09, Khu Văn La, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
- hotro@fafa.vn
- 1800.2345.47 hoặc 024.7109.8833
- Giao hàng miễn phí toàn quốc cho đơn hàng trên 5 triệu (Hà Nội - HCM 24h; Toàn quốc từ 5-8 ngày)
Phí thanh toán bằng tiền mặt: 1% giá trị đơn hàng
Giao hàng theo thời gian yêu cầu khách hàng sẽ chịu phí vận chuyển
Phiếu mua hàng chỉ áp dụng cho khách hàng khu vực Hà Nội & Hồ Chí Minh
Để chọn các sản phẩm tưởng đương xin tham khảo ở bảng dưới ( và bấm vào mã sản phẩm để xem chi tiết)
STT | MÃ SẢN PHẨM | DÒNG ĐỊNH MỨC | DÒNG CẮT (kA) | GHI CHÚ |
MÁY CẮT KHÍ ACB( AIR CIRCUIT BREAKER) | ||||
ACB Fixed, cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
1 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
2 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
3 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
4 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
5 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
6 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
7 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
8 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
9 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
10 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
11 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
12 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
Loại 4 cực | ||||
13 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
14 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
15 | AE1250-SW | 4P, 1250A | 65kA | |
16 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
17 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
18 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
19 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
20 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
21 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
22 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
23 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
24 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
ACB Drawout, 3 cực cơ cấu nạp lò xo bằng tay, relay bảo vệ kiểu tiêu chuẩn (S relay) | ||||
25 | AE630-SW | 3P, 630A | 65kA | |
26 | AE1000-SW | 3P, 1000A | 65kA | |
27 | AE1250-SW | 3P, 1250A | 65kA | |
28 | AE1600-SW | 3P, 1600A | 65kA | |
29 | AE2000-SWA | 3P, 2000A | 65kA | |
30 | AE2000-SW | 3P, 2000A | 85kA | |
31 | AE2500-SW | 3P, 2500A | 85kA | |
32 | AE3200-SW | 3P, 3200A | 85kA | |
33 | AE4000-SWA | 3P, 4000A | 85kA | |
34 | AE4000-SW | 3P, 4000A | 130kA | |
35 | AE5000-SW | 3P, 5000A | 130kA | |
36 | AE6300-SW | 3P, 6300A | 130kA | |
Loại 4 cực | ||||
37 | 130kAAE630-SW | 4P, 630A | 65kA | |
38 | AE1000-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
39 | AE1250-SW | 4P, 1000A | 65kA | |
40 | AE1600-SW | 4P, 1600A | 65kA | |
41 | AE2000-SWA | 4P, 2000A | 65kA | |
42 | AE2000-SW | 4P, 2000A | 85kA | |
43 | AE2500-SW | 4P, 2500A | 85kA | |
44 | AE3200-SW | 4P, 3200A | 85kA | |
45 | AE4000-SWA | 4P, 4000A | 85kA | |
46 | AE4000-SW | 4P, 4000A | 130kA | |
47 | AE5000-SW | 4P, 5000A | 130kA | |
48 | AE6300-SW | 4P, 6300A | 130kA | |
Phụ kiện ACB | ||||
ETR ( electronic trip relay), khối thiết lập chính ( main module setting) | ||||
49 | G1: Ground found protection | G1-W | ||
50 | E1: Earth leakage protection | E1-W | ||
51 | AP: 2nd additional pre-alarm | AP-W | ||
52 | N5: Neutral pole 50% protection | N5-W | ||
ERT ( electronic trip relay), bộ nguồn ( power supply) | ||||
53 | P1: AC-DC 100~240V | PW1-W | ||
54 | P2: DC24~60V | PW2-W | ||
55 | P3: AC-100~240V, DC100~125V với tiếp điểm ngỏ ra | PW3-W | ||
56 | P4: DC24~60V với tiếp điểm ngỏ ra | PW4-W | ||
57 | P5: DC100~240V với tiếp điểm ngỏ ra (SSR) | PW5-W | ||
Các phụ kiện tùy chọn khác cho ACB | ||||
58 | EX1: khối mở rộng (extension module) | WEX1-W | ||
59 | DP1: display | DP1-W | ||
60 | DP2: display onto panel board | DP2-W | ||
61 | VT: biến áp | VT-W | ||
62 | TAL: temperrature alarm cho loại 3P | TAL(3)-W | ||
63 | TAL: temperrature alarm cho loại 4 pha | TAL(4)-W | ||
64 | MCR-SW: MCR switch | MCS-W | ||
Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB | ||||
65 | BIF-CC:CC-Link interface | BIF-CC-W | ||
66 | BIF-PR:PROFIBUS-DP interface | BIF-PR-W | ||
67 | BIF-MD: Mobus Interface Unit | BIF-MD-W | ||
68 | I/O unit | BIF-CON-W | ||
69 | công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng | BIF-CL-W | ||
AX ( Auxiliry Switch)- tiếp điểm phụ AX | ||||
70 | AX(1a1b) | AX-2-W | ||
71 | AX(2a2b) | AX-4-W | ||
72 | AX(3a3b) | AX-6-W | ||
73 | AX(4a4b) | AX-8-W | ||
74 | AX(5a5b) | AX-10-W | ||
HAX (hicapacity AX)- tiếp điểm phụ AX dung lượng cao | ||||
75 | HAX(1a1b) | HAX-2-W | ||
76 | HAX(2a2b) | HAX-4-W | ||
77 | HAX(3a3b) | HAX-6-W | ||
78 | HAX(4a4b) | HAX-8-W | ||
79 | HAX(5a5b | HAX-10-W | ||
SHT (shunt trip)- cuộn cắt ( luôn lắp đặt cùng với tiếp điểm phụ AX) | ||||
80 | SHT (100-250V AC-DC) | SHT-AD250-W | ||
81 | SHT (380-500VAC) | SHT-A500-W | ||
82 | SHT (24-48VAC | SHT-D048-W | ||
UVT ( Under voltage trip)- bảo vệ thấp áp | ||||
83 | UVT DC24V INST | UVT-D024-W(INST) | ||
84 | UVT DC48V INST | UVT D048-W(INST) | ||
85 | UVT DC100-110V INST | UVT D110-W(INST) | ||
86 | UVT DC120-125V INST | UVT-D125-W(INST) | ||
87 | UVT DC220V INST | UVT-D220-W(INST) | ||
88 | UVT AC100-120V INST | UVT-A120-W(INST) | ||
89 | UVT AC200-240V INST | UVT-A240-W(INST) | ||
90 | UVT DC24V 0.5s | UVT-D024-W(05) | ||
91 | UVT DC48V 0.5s | UVT-D048-W(05) | ||
92 | UVT DC100-110V 0.5s | UVT-D110-W(05) | ||
93 | UVT DC120-125V 0.5s | UVT-D125-W(05) | ||
94 | UVT DC220V 0.5s | UVT-D220-W(05) | ||
95 | UVT AC100-120V 0.5s | UVT-A120-W(05) | ||
96 | UVT AC200-240V 0.5s | UVT-A240-W(05) | ||
97 | UVT DC24V 3s | UVT-D024-W(30) | ||
98 | UVT DC48V 3s | UVT-D048-W(30) | ||
99 | UVT DC100-110V 3s | UVT-D110-W(30) | ||
100 | UVT DC120-125V 3s | UVT-D125-W(30) | ||
101 | UVT DC220V 3s | UVT-D220-W(30) | ||
102 | UVT AC100-120V 3s | UVT-A120-W(30) | ||
103 | UVT AC200-240V 3s | UVT-A240-W(30) | ||
104 | UVT AC380-460V 3s | UVT-A460-W(30) | ||
105 | UVT AC380-460V INST | UVT-A460-W(INST) | ||
106 | UVT AC380-460V 0.5s | UVT-A460-W(05) | ||
MD (motor drive)- motor nạp lò xo | ||||
107 | MD(100-125V AC-DC) | MD-AD125-W | ||
108 | MD(200-250V AC-DC) | MD-AD250-W | ||
109 | MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P | MD-AD125-4A4W | ||
110 | MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P | MD-AD250-4A4W | ||
111 | MD(24V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P | MD-D024-W | ||
112 | MD(48V DC) FOR 3/4P ngoaïi tröø 4000SWA 4P | MD-D048-W | ||
CC ( closing coil)- cuộn đóng | ||||
113 | Closing coil (100-250V AC-DC) | CC-AD250-W | ||
114 | Closing coil (24-48V DC) | CC-D48-W | ||
MI ( machanical interlock)- Khóa liên động cơ khí (bao gồm cáp nối) | ||||
115 | MI for 630SW- 2000SWA 3P fixed | MI-203F-W | ||
116 | MI for 630SW-2000SWA 3P D/O | MI-203D-W | ||
117 | MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed | MI-403F-W | ||
118 | MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O | MI-403D-W | ||
119 | MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed | MI-204F-W | ||
120 | MI for 630SW-2000SWA 4P D/O | MI-204D-W | ||
121 | MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed | MI-404F-W | ||
122 | MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O | MI-404D-W | ||
123 | MI for 4000/5000/6300 3P Fixed | MI-633F-W | ||
124 | MI for 4000/5000/6300 3P D/O | MI-633D-W | ||
125 | MI for 4000/5000/6300 4P Fixed | MI-634HNF-W | ||
126 | MI for 4000/5000/6300 4P D/O | MI-634HND-W | ||
127 | MI wire set for among 3 ACBs | MI-IW-W | ||
128 | OBC-L (Push Button Cover)- Miếng che nút bấm | BCL-W | ||
129 | CNT (Counter)- Bộ điếm số lần sử dụng | CNT-W | ||
Cover- tấm che mặt trước | ||||
130 | Cho 630SW-2000SWA 3P | COVER-203-W | ||
131 | Cho 630SW-2000SWA 4P | COVER-204-W | ||
132 | Cho 2000SW-4000SWA 3P | COVER-403-W | ||
133 | Cho 2000SW-4000SWA 4P | COVER-404-W | ||
CYL (Cylinder lock) | ||||
134 | Khóa cylinder với chìa khóa ( #R0220) | CYL-WK-W | ||
135 | Khóa cylinder với chìa kháo ( #R501) | CYL-WK1-W | ||
136 | Khóa cylinder với chìa khóa (#R502) | CYL-WK2-W | ||
137 | Khóa cylinder với chìa khóa (#R503) | CYL-WK3-W | ||
138 | Khóa cylinder với chìa khoa1 (#R504) | CYL-WK4-W | ||
DI (Door interlock)- Khóa liên động cửa | ||||
139 | Khóa liên động cửa cho loại Drawout | DI-D-W | ||
140 | Khóa liên động cửa cho loại fixed | DI-F-W | ||
141 | 200DF (Door Frame) | DF-W | ||
CL ( Cell switch)- công tắc vị trí | ||||
142 | Cell Switch (1C) | CL-1-W | ||
143 | Cell Switch (2C) | CL-2-W | ||
144 | Cell Switch (3C) | CL-3-W | ||
145 | Cell Switch (4C) | CL-4-W | ||
146 | SBC | công tắc ngắn mạch B | SBC-W | |
147 | MIP | bảo vệ tránh lắp nhằm ( mis-insertion preventer) | MIP-W | |
148 | TJ | TEST jumper | TJ-W | |
COT (Condenser Trip Device) | ||||
149 | Condenser Trip Device | KF-100 | ||
150 | Condenser Trip Device | KF-200 | ||
151 | DRMECHA | thiết bị cơ khí do do thao tác cơ khí kéo ngoài ( drawout mechanism) | DRMECHA-W | |
ATC (Control Circuit Terminal) | ||||
152 | Cho máy cắt ( breaker) | ATC1-W | ||
153 | Cho khung gạt (cradle) | ATC2-W |
Thiết bị điện Mitsubishi do Nhật bản sản xuất là dòng sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến tại Việt nam.
Bạn đang tự hỏi:
Mua thiết bị điện Mitsubishi chính hãng ở đâu?
Mua Thiết bị Mitsubishi ở đâu giá tốt nhất?
Mua Thiết bị đóng cắt Mitsubishi đâu chiết khấu cao nhất?
Mua Thiết bị điện ở đâu phục vụ tận tình nhất?
Hãy đến vớiTaotao đại lý phân phối thiết bị điện Mitsubishi lớn nhất miền bắc.
Chúng tôi, Taotao tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chính hãng với giá thành cạnh tranh nhất, dịch vụ hậu mãi tốt nhất
Taotao tự tin khẳng định “Ở đâu có giá tốt chúng tôi báo giá tốt hơn.”
Giá chiết khấu dự án từ 72-83%. Mức chiết khấu cụ thể phụ thuộc vào thời điểm đặt hàng, khối lượng đơn hàng.
Hàng chính hãng, nhập khẩu trực tiếp Nhật Bản, đầy đủ CO, CQ, Test Report.
Catalog Contactor Mitsubishi
Thiết bị đóng cắt Mitsubishi,phân phối thiết bị MCCB Mitsubishi,Contactor Mitsubishi, MCB Mitsubishi giá rẻ, máy cắt Mitsubishi,đại lý thiết bị đóng cắt Mitsubishi,tổng kho thiết bị đóng cắt Mitsubishi,thiết bị đóng cắt Mitsubishi giá rẻ,thiết bị đóng cắt Mitsubishi giá tốt,thiết bị đóng cắt Mitsubishi tại hà nội,thiết bị đóng cắt Mitsubishi chiết khấu cao,thiết bị điện Mitsubishi ,phân phối thiết bị điện Mitsubishi,đại lý thiết bị điện Mitsubishi,tổng kho thiết bị điện Mitsubishi,thiết bị điện Mitsubishi giá rẻ,thiết bị điện Mitsubishi giá tốt,thiết bị điện Mitsubishi tại hà nội,thiết bị điện Mitsubishi chiết khấu cao,Aptomat Mitsubishi,phân phối Aptomat Mitsubishi,đại lý Aptomat Mitsubishi,tổng kho Aptomat Mitsubishi,Aptomat Mitsubishi giá rẻ,Aptomat Mitsubishi giá tốt,Aptomat Mitsubishi tại hà nội,Aptomat Mitsubishi chiết khấu cao
thiết bị đóng cắt Mitsubishi,contactor Mitsubishi,phân phối thiết bị đóng cắt Mitsubishi tại hà nội,hà giang,cao bằng,đại lý thiết bị đóng cắt Mitsubishi tại tuyên quang,bắc kạn,lạng sơn,tổng kho thiết bị đóng cắt Mitsubishi tại lai châu,điện biên,yên bái, sơn la,thiết bị đóng cắt Mitsubishi giá rẻ tại phú thọ, hà tây, vĩnh phúc,thiết bị đóng cắt Mitsubishi giá tốt tại, thái nguyên,bắc giang,bắc ninh,hải dương,hải phòng,thiết bị đóng cắt Mitsubishi tại hà nội,thái bình,hưng yên,hà nam,nam định,ninh bình,thiết bị đóng cắt Mitsubishi chiết khấu cao tại quảng ninh,thanh hoá,hoà bình,thiết bị điện Mitsubishi tại nghệ an,hà tĩnh, quảng bình,quảng trị,phân phối thiết bị điện Mitsubishi tại huế,đà nẵng,quảng nam,quảng ngãi,đại lý thiết bị điện Mitsubishi tại bình định,phú yên,khánh hoà,gia lai,tổng kho thiết bị điện Mitsubishi tại ninh thuận,lâm đồng,đồng nai,bình thuận,thiết bị điện Mitsubishi giá rẻ tại tây ninh,bình dương,long an,đồng tháp,thiết bị điện Mitsubishi giá tốt tại bến tre,trà vinh,vĩnh lonh,thiết bị điện Mitsubishi tại hà nội,hậu giang,cần thơ,an giang, kiên giang,thiết bị điện Mitsubishi chiết khấu cao tại bạc liêu,cà mau,sóc trăng,Aptomat Mitsubishi,phân phối Aptomat Mitsubishi,đại lý Aptomat Mitsubishi,tổng kho Aptomat Mitsubishi,Aptomat Mitsubishi giá rẻ,Aptomat Mitsubishi giá tốt,Aptomat Mitsubishi tại hà nội,Aptomat Mitsubishi chiết khấu cao
————————————————————————————— Chúng tôi phân phối các loại thiết bị điện Mitsubishi sau:
Thiết bị điện Mitsubishi
Thiết bị đóng cắt Mitsubishi
***Aptomat Mitsubishi
Aptomat khối Mitsubishi:
Át to mat 2P Mitsubishi, MCCB 2P Mitsubishi (NF30-CS, NF63-CV 2P, NF125-CV 2P, NF250-CV 2P, NF400-CW 2P,…)
Át to mát 3P Mitsubishi, MCCB 3P Mitsubishi (NF30-CS 3P, NF63-CV 3P, NF125-CV 3P, NF250-CV 3P, NF400-CW 3P, NF125-SGV, NF160-SGV, NF125-SEV 3P, NF400-SW 3P,…)
Aptomat chỉnh dòng Mitsubishi
Aptomat tép Misubishi:
Át to mat 1pha Mitsubishi, MCB 1P Mitsubishi (BH-D6 1P, BH-D10 1P, HIBD125 1P…)
Át to mat 2pha Mitsubishi, MCB 2P Mitsubishi (BH-D6 2P, BH-D10 2P, HIBD125 2P…)
Át to mat 3pha Mitsubishi, MCB 3P Mitsubishi (BH-D6 3P, BH-D10 3P, HIBD125 3P…)
***Contactor Mitsubishi, khởi động từ 3P Mitsubishi (SD-T12 DC24V, SD-T12 DC48V, SD-T12 DC110V, S-T10 AC200V,…)
***Relay nhiệt Mitsubishi, rơ le nhiệt Mitsubishi ( TH-T18, TH-T25, TH-T50, TH-T65, TH-T100, …)
***Máy cắt Mitsubishi, ACB 3P Mitsubishi, ACB 4P Misubishi (AE630-SW, AE1000-SW, AE1250-SW, AE1600-SW,…)
Bình luận